
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua các mã ký hiệu Model của hãng xe nâng hàng heli thương hiệu số 1 Trung Quốc tại thị trường Việt Nam.
| STT | Tên xe | Mã máy |
| 01 | Xe nâng Heli 1 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC10-XC5H2/ CPCD10-XC5H2 |
| 02 | Xe nâng Heli 1.5 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC15-XC5H2/ CPCD15-XC5H2 |
| 03 | Xe nâng Heli 1.8 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC18-XC5H2/ CPCD18-XC5H2 |
| 04 | Xe nâng Heli 2 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC20-XC5H2/ CPCD20-XC5H2 |
| 05 | Xe nâng Heli 2.5 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC25-XC5H2/ CPCD25-XC5H2 |
| 06 | Xe nâng Heli 3.0 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC30-XC5H2/ CPCD30-XC5H2 |
| 07 | Xe nâng Heli 3.5 tấn, động cơ Xinchai Trung Quốc | CPC35-XC5H2/ CPCD35-XC5H2 |
| 08 | Xe nâng Heli 4 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc | CPC40-WX8/ CPCD40- WX8 |
| 09 | Xe nâng Heli 4.5 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc | CPC45-WX8/ CPCD45- WX8 |
| 10 | Xe nâng Heli 5 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (H Series) | CPC50-WX8/ CPCD50- WX8 |
| 11 | Xe nâng Heli 5 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (G Series) | CPCD50- WX3G |
| 12 | Xe nâng Heli 6 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (G Series) | CPCD60- WX3G |
| 13 | Xe nâng Heli 7 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (G Series) | CPCD70- WX3G |
| 14 | Xe nâng Heli 8.5 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (G Series) | CPCD85- WX5G |
| 15 | Xe nâng Heli 10 tấn, động cơ Xichai Trung Quốc (G Series) | CPCD100- WX5G |
| 16 | Xe nâng Heli 1 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC10-WS1H/ CPCD10-WS1H |
| 17 | Xe nâng Heli 1.5 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC15-WS1H/ CPCD15-WS1H |
| 18 | Xe nâng Heli 1.8 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC18-WS1H/ CPCD18-WS1H |
| 19 | Xe nâng Heli 2 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC20-WS1H/ CPCD20-WS1H |
| 20 | Xe nâng Heli 2.5 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC25-WS1H/ CPCD25-WS1H |
| 21 | Xe nâng Heli 3 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC30-WS1H/ CPCD30-WS1H |
| 22 | Xe nâng Heli 3.5 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản | CPC35-WS1H/ CPCD35-WS1H |
| 23 | Xe nâng Heli 4 tấn, động cơ Mitsubishi Nhật Bản | CPCD40-M2 |
| 24 | Xe nâng Heli 4.5 tấn, động cơ Mitsubishi Nhật Bản | CPCD45-M2 |
| 25 | Xe nâng Heli 5 tấn, động cơ Mitsubishi Nhật Bản | CPCD50-M2 |
| 26 | Xe nâng Heli 5 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản (G Series) | CPCD50- W2G |
| 27 | Xe nâng Heli 6 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản (G Series) | CPCD60- W2G |
| 28 | Xe nâng Heli 7 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản (G Series) | CPCD70- W2G |
| 29 | Xe nâng Heli 8.5 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản (G Series) | CPCD85- W5G |
| 30 | Xe nâng Heli 10 tấn, động cơ ISUZU Nhật Bản (G Series) | CPCD100- W5G |
| 31 | Xe nâng Heli 12 tấn | CPCD120 |
| 32 | Xe nâng Heli 14 tấn | CPCD140 |
| 33 | Xe nâng Heli 15 tấn | CPCD150 |
| 34 | Xe nâng Heli 16 tấn | CPCD160 |
| 35 | Xe nâng Heli 18 tấn | CPCD180 |
| 36 | Xe nâng Heli 20 tấn | CPCD200 |
| 37 | Xe nâng Heli 25 tấn | CPCD250 |
| 38 | Xe nâng Heli 28 tấn | CPCD280 |
| 39 | Xe nâng Heli 30 tấn | CPCD300 |
| 40 | Xe nâng Heli 32 tấn | CPCD320 |
| 41 | Xe nâng Heli 36 tấn | CPCD360 |
| 42 | Xe nâng Heli 42 tấn | CPCD420 |
| 43 | Xe nâng Heli 46 tấn | CPCD460 |
| STT | Tên xe | Mã máy |
| 01 | Xe nâng dắt lái thấp 1.5 tấn | CBD15 |
| 02 | Xe nâng dắt lái thấp 2 tấn | CBD20-410/CBD20-460/CBD20-470 |
| 03 | Xe nâng dắt lái thấp 2.5 tấn | CBD25-460/CBD25-470 |
| 04 | Xe nâng dắt lái thấp 3 tấn | CBD30-460/CBD30-470 |
| 05 | Xe nâng dắt lái thấp 3.5 tấn | CBD35-490/CBD35-510 |
| 06 | Xe nâng dắt lái cao 1 tấn | CDD10-050/ CDD10-060/ CDD10-070/ CDD10-090 |
| 07 | Xe nâng dắt lái cao 1.2 tấn (có bàn đứng) | CDD12-030 |
| 08 | Xe nâng dắt lái cao 1.4 tấn (có bàn đứng) | CDD14-D930/CDD14-D920 |
| 09 | Xe nâng dắt lái cao 1.6 tấn (có bàn đứng) | CDD16-D930/CDD16-D920/CDD16-950 |
| 10 | Xe nâng dắt lái cao 2 tấn (có bàn đứng) | CDD20-D930 |
| 11 | Xe nâng ReachTruck 1.5 tấn | CQD15-GC2R/CQD15-GD2R |
| 12 | Xe nâng ReachTruck 1.8 tấn | CQD18-GC2R/CQD18-GD2R |
| 13 | Xe nâng ReachTruck 2.0 tấn | CQD20-GB2R/ CQD20-GB2S |
| 14 | Xe nâng ReachTruck 2.5 tấn | CQD25-GE2R |
| 15 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 1 tấn | CPD10-GC1/CPD10-GC2/CPD10GB2-Li |
| 16 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 1.5 tấn | CPD15-GC1/CPD15-GC2/CPD15GB2-Li |
| 17 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 1.8 tấn | CPD18-GC1/CPD18-GC2/CPD18GB2-Li |
| 18 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 2 tấn | CPD20-GC1/CPD20-GC2/CPD20GB2-Li |
| 19 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 2.5 tấn | CPD25-GC1/CPD25-GC2/CPD25GB2-Li |
| 20 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 3.0 tấn | CPD30-GC1/CPD30-GC2/CPD30GB2-Li |
| 21 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 3.5 tấn | CPD35-GC1/CPD35-GC2/CPD35GB2-Li |
| 22 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 4 tấn | CPD40 |
| 23 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 5 tấn | CPD50 |
| 24 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 7 tấn | CPD70 |
| 25 | Xe nâng điện Heli ngồi lái 10 tấn | CPD100 |
| STT | Tên xe | Mã máy |
| 01 | Xe kéo hàng chạy điện 2 tấn | QYD20S-E1 |
| 02 | Xe kéo hàng chạy điện 3 tấn | QYD30S-E1 |
| 03 | Xe kéo hàng chạy điện 4 tấn | QYD40S-E1 |
| 04 | Xe kéo hàng chạy điện 5 tấn | QYD50S-E1 |
| 05 | Xe kéo hàng chạy điện 6 tấn | QYD60S-E1 |
| 06 | Xe kéo hàng chạy Diesel 2.5 tấn | QYCD25 |
| 07 | Xe kéo hàng chạy Diesel 3.5 tấn | QYCD35 |
| 08 | Xe nâng chạy ngang 3 tấn | CCCD30 |
| 09 | Xe nâng chạy ngang 4 tấn | CCCD40 |
| 10 | Xe nâng chạy ngang 5 tấn | CCCD50 |
| 11 | Xe nâng chạy ngang 6 tấn | CCCD60 |
Mọi thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn báo giá cụ thể quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline: 0911.525.112 (Mr. Sang)