BU LÔNG TẮC KÊ XE NÂNG

Hotline/Zalo: 0911525112 

 

 

 

Bu Lông Tắc Kê Xe Nâng – Bu lông chịu lực, chống gỉ (Grade Alloy)

Bu lông tắc kê xe nâng là phụ kiện quan trọng giúp cố định các chi tiết chịu lực (la-zăng, khung gầm, hệ thủy lực). Bài viết này tập trung vào: vật liệu, kích thước phổ biến, tiêu chuẩn ren, cách kiểm tra/ bảo dưỡng, dấu hiệu cần thay và hướng dẫn chọn nhà cung cấp uy tín.

Bu lông tắc kê xe nâng chịu lực - hình minh họa
Bu lông tắc kê xe nâng – vật liệu hợp kim, xử lý chống gỉ

1. Định nghĩa & Ứng dụng

Bu lông tắc kê (anchor/bolt for forklift) là loại bu lông đặc thù dùng để cố định chi tiết chịu lực. Trên xe nâng Heli và các dòng như Toyota, Komatsu, việc dùng tắc kê chất lượng cao giúp giảm rung, tăng độ an toàn khi nâng – hạ.

2. Đặc điểm kỹ thuật & thông số phổ biến

Vật liệu Hợp kim thép chịu lực (Alloy steel) – xử lý mạ/oxy hóa
Tiêu chuẩn ren M10, M12, M14, M16 – tùy model
Class/Grade 8.8, 10.9 (tùy yêu cầu chịu tải)
Bề mặt Mạ kẽm / Black oxide / Sơn chống ăn mòn
Ứng dụng Cố định bánh xe, khung gầm, puly, xi-lanh thủy lực

Torque (mô-men siết) tham khảo

(Tham khảo — điều chỉnh theo nhà sản xuất bu lông & tiêu chuẩn xe)

  • M10 (class 8.8): ~ 44–54 Nm
  • M12 (class 8.8): ~ 77–85 Nm
  • M14 (class 8.8): ~ 120–140 Nm

⚠ Lưu ý: chỉ coi giá trị trên là tham khảo. Luôn xem tài liệu kỹ thuật xe & sản phẩm bu lông trước khi siết.

3. Quy trình kiểm tra & bảo dưỡng (Checklist nhanh)

  1. Kiểm tra độ chặt: dùng cờ-lê lực (torque wrench) kiểm tra theo giá trị nhà sản xuất.
  2. Kiểm tra ren: phát hiện ren mòn, cháy ren => thay
  3. Quan sát bề mặt: dấu hiệu ăn mòn, vết nứt hoặc biến dạng.
  4. Thay gioăng / vòng đệm khi thấy rò nước / dầu.
  5. Bôi lớp chống gỉ khi môi trường ẩm mặn; sử dụng Bulong grade cao cho môi trường khắc nghiệt.

4. Hướng dẫn nhanh: Thay bu lông tắc kê an toàn (HowTo)

  1. Tắt máy & hạ khung/xe ở vị trí an toàn.
  2. Dùng kích/giá đỡ chịu lực để cố định phần cần tháo.
  3. Tháo bulong cũ bằng dụng cụ phù hợp, kiểm tra ren & lỗ.
  4. Làm sạch ren, lắp bulong mới, siết đúng torque.
  5. Chạy thử & kiểm tra lại sau 50–100 giờ vận hành.

5. Dấu hiệu cần thay bu lông ngay

  • Xe rung lắc, lệch hướng khi nâng/di chuyển.
  • Ren bị cháy, vết mòn lớn, bulong biến dạng.
  • Rò rỉ dầu/ nước quanh vị trí bulong (dấu hiệu gioăng hỏng).

6. Tiêu chí chọn nhà cung cấp uy tín

  1. Cung cấp chứng chỉ vật liệu (Material Cert) & spec bulong (grade/standard).
  2. Hỗ trợ kỹ thuật (torque spec, hướng dẫn lắp đặt).
  3. Chế độ bảo hành & đổi trả rõ ràng.
  4. Kho hàng sẵn – giao nhanh & có mẫu test nếu cần.

Tham khảo thêm: Đèn chiếu mũi tên cho xe nângBơm nước Xinchai C490

Cần bu lông tắc kê chất lượng, giao nhanh?
Liên hệ: Mr. Sang – 0911.525.112 • Email: nguyensang.ct93@gmail.com

Câu hỏi thường gặp

Bu lông tắc kê loại nào phù hợp cho môi trường ẩm mặn?

Chọn bu lông mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox 316 cho môi trường biển/ẩm mặn.

Có thể siết chặt bulong yếu bằng hóa chất khóa ren?

Không khuyến nghị dùng khóa ren để bù cho bulong mòn — nên thay bulong mới đúng spec.

Xe Nâng Bình Minh
Phụ Tùng Quang Phát
Đại lý phân phối chính hãng – Heli & phụ tùng • Hotline: 0911.525.112


Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “BU LÔNG TẮC KÊ XE NÂNG”

Contact Me on Zalo
LIÊN HỆ MUA HÀNG